Bạch Dương.
Vận động viên. Binh sĩ. Võ sĩ quyền anh. Diễn viên đóng thế (cascadeur). Người đánh trống. Những công việc thuộc mảng hành chính. Thợ làm tóc. Nhà báo. Nhân viên cứu hỏa. Cai ngục. Công nhân cơ khí. Bác sĩ phẫu thuật. Vật lý trị liệu. Cảnh sát. Đô vật. Luật sư. Giáo viên. Nhân viên cấp cứu.
Kim Ngưu.
Giao dịch cổ phần chứng khoán. Quản lý. Vũ công. Chủ cửa hàng. Pha chế rượu. Nông dân. Làm vườn. Người đàm phán. Ca sĩ chính. Bác sĩ tâm lý. Thợ làm bánh. Nhà địa chất. Bán hoa. Người mẫu. Xây dựng (thiên về làm đẹp đô thị, trang trí như vườn hoa, công viên). Nhạc sĩ. Kiến trúc sư. Phát minh. Chủ thẩm mỹ viện.
Song Tử.
PR. Nhà văn. Biên tập viên. Thư ký. Bình luận viên. Buôn bán bất đông sản. Ngôn ngữ học. Tổ chức các show truyền hình thực tế. Bán hàng. Giải trí. Diễn viên. Công nhân cơ khí. Người đưa thư. Đại lý du lịch. Giáo viên. Hải quân. Nhà đầu tư. Phóng viên. Buôn lậu. Nhà phân phối.
Cự Giải.
Trang trí nội thất. Nhiếp ảnh gia. Nhà thiết kế. Khảo cổ học. Chủ nhà hàng, khách sạn. Dịch vụ chăm sóc trẻ em, thú y. Pha chế rượu. Nhà phân phối, lai tạo giống chăn nuôi. Chăm sóc sức khỏe. Giáo viên. Ảo thuật gia. Y tá. Quản lý. Vận động viên bơi lội.
Sư Tử.
Phát thanh viên. Tổ chức các show truyền hình trực tế. Giao dịch cổ phần chứng khoán. Chính trị gia. Quân đội. Sắp xếp sự kiện. Diễn viên. Vũ công. Đạo diễn. Nhà tạo mẫu tóc. Người mẫu. Giáo viên. PR. Giám đốc điều hành. Giải trí. Quản lý. Kế toán. Nhà quản trị. Tay chơi bạc. Bác sĩ.
Xử Nữ.
Biên tập viên. Nhân viên bảo hiểm. Kỹ sư xây dựng. Bác sĩ. Nhà báo. Quản lý. Y tá. Giáo sư. Thư ký. Bán hàng. Bình luận viên. Thầy dạy thể dục thẩm mỹ. Bác sĩ thú y. Vật lý học. Lập trình máy tính. Nha sĩ. Kiến trúc sư. Vũ công. Kế toán. Chuyên gia tư vấn.
Thiên Bình.
Thiết kế thời trang, nữ trang. Biên đạo vũ công. Người mẫu. Diễn viên. Tiếp tân. Tư vấn hôn nhân. Chế tạo mỹ phẩm. Vũ công. Huấn luyện viên Yoga. Luật sự/Thẩm phán. Nhạc sĩ. Vận động viên trượt băng. Kiến trúc sư. Nghệ sĩ.
Thiên Yết.
Khảo cổ học. Điều tra tội phạm. Bác sĩ phụ khoa nữ. Dược sĩ. Nhà phân tích. Bác sĩ phẫu thuật. Bộ phận hỗ trợ kỹ thuật. Vũ công. Nhà nghiên cứu (dịch bệnh, virus lạ). Tư vấn về sex. Binh sĩ. Nhân viên FBI. Thám tử. Nhân viên pháp lý. Cảnh sát. Điều tra viên. Bác sĩ tâm thần.
Nhân Mã.
Nhà nhân chủng học. Thông dịch viên. Phát thanh viên. Nhiếp ảnh gia. Nhà báo. Bác sĩ. Nhân viên ngân hàng. Vận động viên. Thầy dạy bắn súng/cung. Nhà nhân đạo. Huấn luyện viên cho .. ngựa. Nhà văn. Hướng dẫn viên du lịch. Tay chơi bạc. Người tư vấn/bán tour du lịch. Giáo sư. Dược sĩ. Thiết kế web. Luật sư.
Ma Kết.
Kỹ sư xây dựng. Nhà đầu tư. Giao dịch cổ phần chứng khoán. Chính trị gia. Giám đốc công ty tư nhân. Đạo diễn. Diễn viên hài. Nhiếp ảnh gia. Nông nghiệp. Những công việc thuộc mảng hành chính. Giáo sư. Lập trình viên. Nhân viên bảo hành. Giám đốc các trung tâm nghỉ dưỡng. Phát minh. Bác sĩ. Quản lý.
Bảo Bình.
Ngành hàng không/Vũ trụ. Nhà vật lý học. Nhân viên kỹ thuật. Bác sĩ. Kỹ sư. Thượng nghị sĩ. Thiết kế web. Ảo thuật gia. Lập trình game. Tác giả truyện tranh. Nhạc sĩ. Phi hành gia. Nhà thiên văn học. Diễn viên. Phi công. Khảo cổ học.
Song Ngư.
Nhà hải dương học. Diễn viên. Bác sĩ thú y. Y tá. Thiết kế thời trang. Bác sĩ tâm thần. Nhà sinh vật học. Vật lý trị liệu. Nhân viên trang điểm. Vũ công. Hạm trưởng. Nhân viên cứu hộ. Tư vấn viên. Giáo viên. Ngư dân. Thám tử. Nhạc sĩ. Thợ lặn